Có 2 kết quả:
證實 chứng thực • 证实 chứng thực
phồn thể
Từ điển phổ thông
chứng thực
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhận rằng đúng là sự thật.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chứng thực
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0