Có 2 kết quả:
證實 chứng thực • 证实 chứng thực
phồn thể
Từ điển phổ thông
chứng thực
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhận rằng đúng là sự thật.
giản thể
Từ điển phổ thông
chứng thực
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
giản thể
Từ điển phổ thông